Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tungus
tungusic
tunic
tunica
tunicate
tunicle
tuning
tuning-fork
tuning-hammer
tuning-up
tunisian
tunnel
tunnel-borer
tunnel-net
tunnel vision
tunneller
tunny
tup
tupi
tuppence
tuppenny
turback
turban
turbaned
turbary
turbid
turbidity
turbidness
turbinate
turbine
tungus
danh từ
số nhiều tunguses
người Tungút (giống Môngôloit ở Đông Xibiri)
ngôn ngữ Tungút