Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hé răng
hệ
hẹ
hệ luận
hệ lụy
hệ quả
hệ số
hệ thống
hệ thống hoá
hệ trọng
hệ từ
héc ta
hếch
hếch hoác
hếch mồm
hệch
hèm
hèm hẹp
hẻm
hên
hen
hen suyễn
hèn
hèn chi
hèn hạ
hèn kém
hèn mạt
hèn mọn
hèn nào
hèn nhát
hé răng
verb
to open one's mouth