Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cotte
cotylédon
cou
cou-de-pied
couac
couard
couardise
couchage
couchant
couche
couché
coucher
couchette
coucheur
coucou
coude
coudé
coudée
couder
coudoiement
coudoyer
coudraie
coudre
coudrier
couenne
couette
couffin
coufique
cougouar
couguar
cotte
danh từ giống cái
quần lao động, quần thợ máy
(từ cũ, nghĩa cũ) váy ngắn
cotte d'armes
:
áo chiến choàng ngoài
đồng âm
=Cote