Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tunelessness
tuner
tunery
tunesmith
tung
tung oil
tung-tree
tungstate
tungsten
tungstic
tungus
tungusic
tunic
tunica
tunicate
tunicle
tuning
tuning-fork
tuning-hammer
tuning-up
tunisian
tunnel
tunnel-borer
tunnel-net
tunnel vision
tunneller
tunny
tup
tupi
tuppence
tunelessness
danh từ
sự không có giai điệu, sự không du dương, sự không êm ái; sự nghe chói tai
sự không chơi, sự không gảy (nhạc khí)