Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tun
tuna
tuna-fish
tunable
tundish
tundra
tune
tune-up
tuned-in
tuneful
tunefully
tunefulness
tuneless
tunelessly
tunelessness
tuner
tunery
tunesmith
tung
tung oil
tung-tree
tungstate
tungsten
tungstic
tungus
tungusic
tunic
tunica
tunicate
tunicle
tun
/tʌn/
danh từ
thùng ton nô
thùng ủ men (chế rượu bia)
ton-nô (đơn vị đo lường bằng 252 galông)
ngoại động từ
bỏ vào thùng, đóng vào thùng
to tun wine
:
đóng rượu vào thùng