Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
côtoyer
cottage
cotte
cotylédon
cou
cou-de-pied
couac
couard
couardise
couchage
couchant
couche
couché
coucher
couchette
coucheur
coucou
coude
coudé
coudée
couder
coudoiement
coudoyer
coudraie
coudre
coudrier
couenne
couette
couffin
coufique
côtoyer
ngoại động từ
đi dọc (theo)
Côtoyer le fleuve
:
đi dọc theo sông
(nghĩa bóng) gần kề; gần như
Côtoyer la misère
:
gần kề cảnh khốn khổ
Côtoyer le ridicule
:
gần như lố lăng