Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tumult
tumultuary
tumultuous
tumultuousness
tumulus
tun
tuna
tuna-fish
tunable
tundish
tundra
tune
tune-up
tuned-in
tuneful
tunefully
tunefulness
tuneless
tunelessly
tunelessness
tuner
tunery
tunesmith
tung
tung oil
tung-tree
tungstate
tungsten
tungstic
tungus
tumult
/'tju:mʌlt/
danh từ
sự ồn ào, sự om sòm; tiếng ồn ào
sự xôn xao, sự náo động
sự bối rối, sự xáo động
mind in [a] tumult
:
đầu óc đang bối rối xáo động