Bàn phím:
Từ điển:
 
cotonneux

tính từ

  • có lông tơ
    • Fruit cotonneux: quả có lông tơ
  • như bông
    • Ciel cotonneux: trời có mây như bông
  • (nghĩa bóng) mềm yếu
    • Style cotonneux: lời văn mềm yếu