Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cotonneux
cotonnier
côtoyer
cottage
cotte
cotylédon
cou
cou-de-pied
couac
couard
couardise
couchage
couchant
couche
couché
coucher
couchette
coucheur
coucou
coude
coudé
coudée
couder
coudoiement
coudoyer
coudraie
coudre
coudrier
couenne
couette
cotonneux
tính từ
có lông tơ
Fruit cotonneux
:
quả có lông tơ
như bông
Ciel cotonneux
:
trời có mây như bông
(nghĩa bóng) mềm yếu
Style cotonneux
:
lời văn mềm yếu