Bàn phím:
Từ điển:
 
tumbril /'tʌmbrəl/ (tumbril) /'tʌmbril/

danh từ

  • xe bò (chở dụng cụ, đạm, phân...)
  • (sử học) xe chở tội nhân đi hành hình (thời cách mạng dân chủ tư sản Pháp)