Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tumbril
tumefaciant
tumefaction
tumefactive
tumefy
tumescence
tumescent
tumid
tumidity
tumidness
tummy
tumor
tumorigenic
tumorigenicity
tumour
tums
tumular
tumuli
tumult
tumultuary
tumultuous
tumultuousness
tumulus
tun
tuna
tuna-fish
tunable
tundish
tundra
tune
tumbril
/'tʌmbrəl/ (tumbril) /'tʌmbril/
danh từ
xe bò (chở dụng cụ, đạm, phân...)
(sử học) xe chở tội nhân đi hành hình (thời cách mạng dân chủ tư sản Pháp)