Bàn phím:
Từ điển:
 
tumbleweed

danh từ

  • cây cỏ lăn (loại cây giống như bụi mọc ở những vùng sa mạc Bắc Mỹ, về mùa thu bị héo đi, bong ra và cuộn lăn đi theo gió)