|
tuft /tʌft/
danh từ
- (như) tufa
- búi (cỏ, tóc), chùm (lông), chòm (lá...)
- chòm râu dưới môi dưới
- (giải phẫu) búi (mao mạch)
ngoại động từ
- trang trí bằng mào lông
- điểm từng chùm, chia thành từng cụm
- a plain tufted with cottages: cánh đồng rải rác từng cụm nhà tranh
- chần (nệm cỏ...)
nội động từ
- mọc thành chùm, mọc thành cụm
|