Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hề hề
hè hụi
hể hả
hễ
hé
hé môi
hé mở
hé nắng
hé răng
hệ
hẹ
hệ luận
hệ lụy
hệ quả
hệ số
hệ thống
hệ thống hoá
hệ trọng
hệ từ
héc ta
hếch
hếch hoác
hếch mồm
hệch
hèm
hèm hẹp
hẻm
hên
hen
hen suyễn
hề hề
Grin broadly (naively or one's embarrassment away)
Nhận xét anh ta hay đến họp chậm, anh ta hề hề
:
At our remark that he was always late at meetings, he just grinned broadly his embarrassment away