Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hè
hề
hề chi
hề gì
hề hấn
hề hề
hè hụi
hể hả
hễ
hé
hé môi
hé mở
hé nắng
hé răng
hệ
hẹ
hệ luận
hệ lụy
hệ quả
hệ số
hệ thống
hệ thống hoá
hệ trọng
hệ từ
héc ta
hếch
hếch hoác
hếch mồm
hệch
hèm
hè
noun
summer
kỳ nghỉ hè
:
The summer holidays
noun
sidewalk; pavement