Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cotir
cotisant
cotisation
cotiser
côtoiement
coton
cotonnade
cotonner
cotonneux
cotonnier
côtoyer
cottage
cotte
cotylédon
cou
cou-de-pied
couac
couard
couardise
couchage
couchant
couche
couché
coucher
couchette
coucheur
coucou
coude
coudé
coudée
cotir
ngoại động từ
làm giập, làm sây sát (quả cây)
Fruits cotis par la grêle
:
quả cây bị mưa đá làm sây sát