Bàn phím:
Từ điển:
 
côtière

tính từ

  • ven biển, duyên hải
    • Région côtière: vùng ven biển
    • fleuve côtier: sông phát nguyên gần bờ biển

danh từ giống đực

  • hoa tiêu bờ biển
  • tàu (chạy) ven bờ

danh từ giống cái

  • (nông nghiệp) thửa đất dốc vừa