Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
côtière
cotillon
cotir
cotisant
cotisation
cotiser
côtoiement
coton
cotonnade
cotonner
cotonneux
cotonnier
côtoyer
cottage
cotte
cotylédon
cou
cou-de-pied
couac
couard
couardise
couchage
couchant
couche
couché
coucher
couchette
coucheur
coucou
coude
côtière
tính từ
ven biển, duyên hải
Région côtière
:
vùng ven biển
fleuve côtier
:
sông phát nguyên gần bờ biển
danh từ giống đực
hoa tiêu bờ biển
tàu (chạy) ven bờ
danh từ giống cái
(nông nghiệp) thửa đất dốc vừa