Bàn phím:
Từ điển:
 
aigre-doux

tính từ

  • nhôn nhốt
    • Fruit aigre-doux: quả nhôn nhốt
    • Porc à la sauce aigre-douce: heo nấu xốt chua ngọt
  • mát; nhẹ nhàng mà chua chát
    • Paroles aigres-douces: lời nói mát