|
cote
danh từ giống cái
- suất đóng góp; thuế suất
- mã (để sắp xếp, để phân loại)
- thị giá; bảng thị giá (chứng khoán)
- sự đánh giá (con người); điểm (đánh giá bài làm)
- (con số chỉ) kích thước; (con số chỉ) độ cao (trên bản vẽ)
- avoir la cote: (thân mật) được đánh giá cao, được coi trọng
- cote d'alerte: mực nước báo động+ (nghĩa bóng) tình trạng nguy kịch
- cote d'amour: điểm phẩm chất (thí sinh)
- cote mal taillée: thỏa hiệp xộc xệch
đồng âm
=Cotte
|