Bàn phím:
Từ điển:
 
trundle /'trʌndl/

danh từ

  • bánh xe nhỏ
  • xe tải bánh thấp
  • (như) truckle-bed

ngoại động từ

  • lăn (vòng...), làm cho lăn, đẩy
    • to trundle a wheelbarrow: đẩy xe cút kít

nội động từ

  • lăn
    • the tank trundled over the enemy's trench: xe tăng lăn trên chiến hào của quân địch

Idioms

  1. to trundle up and down
    • lên xuống hối hả