Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trug
truism
truistic
trull
truly
trump
trump-card
trumpery
trumpet
trumpet-call
trumpeter
truncal
truncate
truncated
Truncated earnings function
truncation
truncheon
trundle
trundle-bed
trundler
trunk
trunk-call
trunk drawers
trunk hose
trunk-line
trunk-nail
trunk-road
trunked
trunkfish
trunkful
trug
danh từ
sọt nông, giỏ cạn hình thuôn (của người làm vườn dùng để chở dụng cụ, cây trồng )