Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
true-blue
true-born
true-bred
true-hearted
true-life
true-love
true-north
true-to-shape
trueffle
truepenny
truetype
truffle
truffled
trug
truism
truistic
trull
truly
trump
trump-card
trumpery
trumpet
trumpet-call
trumpeter
truncal
truncate
truncated
Truncated earnings function
truncation
truncheon
true-blue
/'tru:'blu:/
tính từ
trung thành (với đảng...)
giữ vững nguyên tắc, kiên trì nguyên tắc
danh từ
người rất trung thành
người kiên trì nguyên tắc