|
aigre
tính từ
- chua
- the thé
- Voix aigre: tiếng the thé
- chua chát, gay gắt
- Paroles aigres: lời nói chua chát
- Un froid aigre: sự lạnh buốt
phản nghĩa
=Doux, agréable
danh từ giống đực
- vị chua, mùi chua
- Ce vin sent l'aigre: rượu vang này có mùi chua
- sự gay gắt
- Le lait tourne à l'aigre: sữa trở chua
- La discussion tourne à l'aigre: cuộc tranh luận trở thành gay gắt
|