Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
truant
truanting
truce
truceless
truck
truck-mounted
truck system
truck-trailer
truckage
trucker
truckful
trucking
truckle
truckle-bed
truckler
truckload
truckman
truckmaster
truculence
truculency
truculent
truculently
trudge
trudgen
trudgen stroke
true
true-blue
true-born
true-bred
true-hearted
truant
/'tru:ənt/
danh từ
học sinh trốn học
to play truant
:
trốn học
(từ cổ,nghĩa cổ) người trốn việc
tính từ
hay trốn học, hay trốn việc; lêu lổng; lười biếng
a truant boy
:
đứa bé hay trốn học
truant thoughts
:
ý kiến lông bông
nội động từ
trốn học, trốn việc; lêu lông