Bàn phím:
Từ điển:
 
trowel /'trauəl/

danh từ

  • (kiến trúc) cái bay (của thợ nề)
  • (nông nghiệp) cái xẻng bứng cây (để đánh cây con)

Idioms

  1. to lay it on with a trowel
    • (nghĩa bóng) nịnh nọt một cách lố bịch, nịnh ra mặt

ngoại động từ

  • (kiến trúc) trát bằng bay