Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trowel
troy
troy weight
truancy
truant
truanting
truce
truceless
truck
truck-mounted
truck system
truck-trailer
truckage
trucker
truckful
trucking
truckle
truckle-bed
truckler
truckload
truckman
truckmaster
truculence
truculency
truculent
truculently
trudge
trudgen
trudgen stroke
true
trowel
/'trauəl/
danh từ
(kiến trúc) cái bay (của thợ nề)
(nông nghiệp) cái xẻng bứng cây (để đánh cây con)
Idioms
to lay it on with a trowel
(nghĩa bóng) nịnh nọt một cách lố bịch, nịnh ra mặt
ngoại động từ
(kiến trúc) trát bằng bay