Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trover
trow
trowel
troy
troy weight
truancy
truant
truanting
truce
truceless
truck
truck-mounted
truck system
truck-trailer
truckage
trucker
truckful
trucking
truckle
truckle-bed
truckler
truckload
truckman
truckmaster
truculence
truculency
truculent
truculently
trudge
trudgen
trover
danh từ
(pháp lý) sự kiện đòi trả lại tài sản bị người khác chiếm đoạt bất hợp pháp