Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hăng say
hăng tiết
hằng
hằng đẳng thức
hằng hà sa số
hằng lượng
hằng nga
hằng số
hằng tâm
hằng tinh
hẵng
hắt
hắt hiu
hắt hơi
hắt hủi
hê
he
hè
hề
hề chi
hề gì
hề hấn
hề hề
hè hụi
hể hả
hễ
hé
hé môi
hé mở
hé nắng
hăng say
Be engrossed in, be utterly dedicated to
Hăng say nghiên cứu khoa học
:
To be engrossed in scientific research
Hăng say công tác
:
To be utterly dedicated to one's work