Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trout
troutlet
troutling
trouty
trouvaille
trove
trover
trow
trowel
troy
troy weight
truancy
truant
truanting
truce
truceless
truck
truck-mounted
truck system
truck-trailer
truckage
trucker
truckful
trucking
truckle
truckle-bed
truckler
truckload
truckman
truckmaster
trout
/traut/
danh từ, số nhiều không đổi
(động vật học) cá hồi
Idioms
old trout
(thông tục) con đĩ già
nội động từ
câu cá hồi