Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hăng máu
hăng say
hăng tiết
hằng
hằng đẳng thức
hằng hà sa số
hằng lượng
hằng nga
hằng số
hằng tâm
hằng tinh
hẵng
hắt
hắt hiu
hắt hơi
hắt hủi
hê
he
hè
hề
hề chi
hề gì
hề hấn
hề hề
hè hụi
hể hả
hễ
hé
hé môi
hé mở
hăng máu
(cũng nói hăng tiết) Have a flare-up of zeal (enthusiasm...)
Nửa đêm hăng máu dậy học cho đến sáng
:
To have a flare-up of zeal at midnight, get up and read one's lesson till dawn