Bàn phím:
Từ điển:
 
tropic /'trɔpik/

danh từ

  • (địa lý,địa chất) chí tuyến
    • the tropic of Cancer: hạ chí tuyến
    • the tropic of Capricorn: đồng chí tuyến
  • (the tropics) nhiệt đới, vùng nhiệt đới

tính từ

  • (thuộc) chí tuyến
  • (thuộc) vùng nhiệt đới