Bàn phím:
Từ điển:
 
trophy /'troufi/

danh từ

  • vật kỷ niệm chiến công, chiến tích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • đồ trần thiết ở tường
  • (thể dục,thể thao) giải thưởng, cúp
    • tennis trophies: những giải thưởng quần vợt