Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trophy
tropic
tropical
tropicalise
tropine
tropism
tropist
tropistic
tropocollagen
tropologic
tropological
tropology
tropomyosin
tropopause
tropophil
tropophilous
tropophyte
troposphere
troppo
trot
troth
trotline
trotskyism
trotskyist
trotskyite
trotter
trotting
trotyl
trou-de-loup
troubadour
trophy
/'troufi/
danh từ
vật kỷ niệm chiến công, chiến tích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
đồ trần thiết ở tường
(thể dục,thể thao) giải thưởng, cúp
tennis trophies
:
những giải thưởng quần vợt