Bàn phím:
Từ điển:
 
trooper /'tru:pə/

danh từ

  • kỵ binh; lính đơn vị thiết giáp
  • công an đi ngựa
  • ngựa của kỵ binh
  • tàu chở lính

Idioms

  1. to swear like a trooper
    • mở mồm ra là chửi rủa, chửi rủa luôn mồm