Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trolly
trombone
trombonist
trommel
tromometer
tron
-tron
trona
trone
troop
troop-carrier
troop-horse
troop-transport
trooper
troopship
troostite
trop-
trope
trophallactic
trophallaxis
trophic
-trophin
trophoblast
trophoblastic
trophozoite
trophy
tropic
tropical
tropicalise
tropine
trolly
/'trɔli/ (trolly) /'trɔli/
danh từ
xe hai bánh đẩy tay
xe bốn bánh đẩy tay
xe dọn bàn (đẩy thức ăn ở các quán ăn)
(ngành đường sắt) goòng
bánh vẹt (bánh xe nhỏ ở đầu cần vẹt của xe điện)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe điện