Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trollop
trollopy
trolly
trombone
trombonist
trommel
tromometer
tron
-tron
trona
trone
troop
troop-carrier
troop-horse
troop-transport
trooper
troopship
troostite
trop-
trope
trophallactic
trophallaxis
trophic
-trophin
trophoblast
trophoblastic
trophozoite
trophy
tropic
tropical
trollop
/'trɔləp/
danh từ
người đàn bà lôi thôi lếch thếch, người đàn bà nhếch nhác
gái điếm, đĩ