Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hẳn
hẳn hoi
hẳn hòi
hẳn là
hắn
hắn ta
hăng
hăng đì
hăng hái
hăng hắc
hăng hăng
hăng máu
hăng say
hăng tiết
hằng
hằng đẳng thức
hằng hà sa số
hằng lượng
hằng nga
hằng số
hằng tâm
hằng tinh
hẵng
hắt
hắt hiu
hắt hơi
hắt hủi
hê
he
hè
hẳn
surely; certainly; completely; for good
đi hẳn
:
to go for good