Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trivialism
triviality
trivialization
trivialize
trivially
trivium
triweekly
-trix
troat
trocar
trochaic
trochal
trochanter
trochanteral
trochar
troche
trochee
trochlea
trochleae
trochlear
trochoid
trochoidal
trochophore
trod
trodden
troglodyte
troika
troilite
trojan
trojan horse
trivialism
/'triviəlizm/
danh từ
tính tầm thường, tính không quan trọng
điều tầm thường, điều không quan trọng