Bàn phím:
Từ điển:
 
trivet /'trivit/

danh từ

  • giá ba chân
  • cái kiền (bếp)

Idioms

  1. right as a trivet
    • hoàn toàn đúng; vững như kiềng ba chân
    • khoẻ mạnh
    • trong tình trạng tốt