Bàn phím:
Từ điển:
 
triumphal /trai'ʌmfəl/

tính từ

  • khải hoàn, chiến thắng
    • triumphal arch: cổng khải hoàn
    • triumphal hymn: bài ca chiến thắng
    • triumphal return: sự chiến thắng trở về