|
triple /'tripl/
tính từ
- có ba cái, gồm ba phần
- Triple Alliance: đồng minh ba nước
- triple time: (âm nhạc) nhịp ba
- ba lần, gấp ba
động từ
- gấp ba, nhân ba, tăng lên ba lần
- to triple the income: tăng thu nhập lên ba lần
- the output tripled: sản lượng tăng gấp ba
triple
- bội ba
- t. of conjugate harmonic funcions bộ ba của các hàm điều hoà liên tục
|