Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hăm
hăm dọa
hăm hăm hở hở
hăm he
hăm hở
hằm hằm
hằm hè
hằm hừ
hằn
hằn học
hằn thù
hẳn
hẳn hoi
hẳn hòi
hẳn là
hắn
hắn ta
hăng
hăng đì
hăng hái
hăng hắc
hăng hăng
hăng máu
hăng say
hăng tiết
hằng
hằng đẳng thức
hằng hà sa số
hằng lượng
hằng nga
hăm
verb
to intimidate; to threaten
cô ta hăm đuổi tôi
:
She threatend me with disminal st twenty
hăm ba
:
twenty-three