|
aigle
{{con đại bàng}}
danh từ giống đực
- (động vật học) chim đại bàng
- bậc kỳ tài
- giá hình chim đại bàng ở giáo đường
- yeux d'aigle: mắt diều hâu, mắt vọ
- regard d'aigle: cái nhìn sâu sắc
- grand, petit aigle: tên gọi các khổ giấy
danh từ giống cái
- chim đại bàng cái
- phù hiệu có hình đại bàng; quân hiệu hình đại bàng
|