Bàn phím:
Từ điển:
 
tripe /traip/

danh từ

  • dạ dày bò
  • (số nhiều) (thông tục) cỗ lòng
  • (từ lóng) vật tầm thường, vật vô giá trị; bài văn dở, cuốn tiểu thuyết tồi; chuyên vô vị