Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Big push
big shot
big stick
big top
big tree
big wheel
bigamist
bigamous
bigamously
bigamy
bigenus
bight
bigin
biginning
bigot
bigoted
bigotry
bigrade
bigwig
biharmonic
biholomorphic
bijection
bijou
bijoux
bike
bikini
bilabial
bilabiate
bilabong
bilateral
Big push
(Econ) Cú đẩy mạnh.