Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trill
triller
trilling
trillion
trilobate
trilobed
trilobite
trilocular
trilogy
trim
trimaran
trimensual
trimer
trimerous
trimester
trimestrial
trimeter
trimethoprim
trimly
trimmer
trimming
trimming-axe
trimming-machine
trimness
trimolecular
trimonthly
trimorph
trimorphic
trimorphism
trimorphous
trill
/tril/
danh từ
(âm nhạc) láy rền
(ngôn ngữ học) phụ âm rung
ngoại động từ
(âm nhạc) láy rền
đọc rung tiếng, nói rung tiếng
to trill the letter "r"
:
đọc rung chữ " r"