Bàn phím:
Từ điển:
 
trigger /'trigə/

danh từ

  • cò súng
    • to pull the trigger: bóp cò
  • nút bấm (máy ảnh...)

Idioms

  1. to be quick on the trigger
    • bóp cò nhanh
    • hành động nhanh; hiểu nhanh

ngoại động từ

  • ((thường) + off) gây ra, gây nên
trigger
  • (máy tính) trigơ