Bàn phím:
Từ điển:
 
trigeminal

danh từ

  • dây thần kinh sinh ba
  • ba cấu trúc
  • cấu trúc bậc ba
  • dây thần kinh sọ V

tính từ

  • (thuộc) dây thần kinh sinh ba
  • (thuộc) ba cấu trúc
  • (thuộc) cấu trúc bậc ba
  • (thuộc) dây thần kinh sọ V