Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hay nhỉ
hay sao
hẩy
hãy
hãy còn
háy
hấy
hắc
hắc ám
hắc bạch
hắc buá
hắc ín
hắc lào
hắc vận
hặc
hăm
hăm dọa
hăm hăm hở hở
hăm he
hăm hở
hằm hằm
hằm hè
hằm hừ
hằn
hằn học
hằn thù
hẳn
hẳn hoi
hẳn hòi
hẳn là
hay nhỉ
Strangely enough, how ođ
Tiền để trong tủ mà mất hay nhỉ
:
Strangely enough the money has been stolen right from the safe
Học lười thế mà cũng dỗ hay nhỉ
:
How odd he has passed his examination, being so lazy