Bàn phím:
Từ điển:
 

hay nhỉ

  • Strangely enough, how ođ
    • Tiền để trong tủ mà mất hay nhỉ: Strangely enough the money has been stolen right from the safe
    • Học lười thế mà cũng dỗ hay nhỉ: How odd he has passed his examination, being so lazy