Bàn phím:
Từ điển:
 
cortège

danh từ giống đực

  • đoàn người đi theo, đoàn người theo rước
    • Le cortège de la mariée: đoàn người đưa dâu
  • (văn học) cái đi theo
    • La paresse et son cortège de vices: sự lười biếng và những tật xấu đi theo