Bàn phím:
Từ điển:
 
tricky /'triki/

tính từ

  • xảo quyệt, lắm thủ đoạn, mưu mẹo, xỏ lá, láu cá, mánh lới
    • a tricky old sharper: thằng cha cáo già
  • phức tạp, rắc rối (công việc...)
    • a tricky problem in mathematics: một bài toán rắc rối