Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tricker
trickery
trickily
trickiness
tricking
trickish
trickle
trickle charger
tricklet
trickster
tricksy
tricktrack
tricky
triclad
triclinic
triclinium
tricolette
tricolor
tricolour
tricorn
tricorne
tricornered
tricot
tricotyledonous
tricrotic
trictrac
tricuspid
tricycle
tricycle-carrier
tricyclic
tricker
/'trikə/
danh từ
kẻ lừa gạt, kẻ xỏ lá, kẻ bịp bợm, kẻ láu cá
quân cờ bạc bịp, quân bài tây