Bàn phím:
Từ điển:
 
corser

ngoại động từ

  • làm cho thêm nồng, làm cho thêm đậm
    • Corser du vin: làm cho rượu thêm nồng
  • làm cho thêm đậm đà, làm cho thêm thú vị
    • Corser une histoire: làm cho câu chuyện thêm thú vị

phản nghĩa

=Affaiblir, édulcorer