Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hây hây
hây hẩy
hay ho
hay hớm
hay là
hay làm
hay lây
hay nhỉ
hay sao
hẩy
hãy
hãy còn
háy
hấy
hắc
hắc ám
hắc bạch
hắc buá
hắc ín
hắc lào
hắc vận
hặc
hăm
hăm dọa
hăm hăm hở hở
hăm he
hăm hở
hằm hằm
hằm hè
hằm hừ
hây hây
Rosy, ruddy
Má đỏ hây hây
:
Rosy cheeks
Ông cụ da đỏ hây hây
:
An old man with a ruddy complexion